Có 2 kết quả:
駐大陸 zhù dà lù ㄓㄨˋ ㄉㄚˋ ㄌㄨˋ • 驻大陆 zhù dà lù ㄓㄨˋ ㄉㄚˋ ㄌㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
stationed on the continent (i.e. PRC)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
stationed on the continent (i.e. PRC)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh